Career Paths: Logistics - Part 1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Career Paths: Logistics - Part 1
Career Paths: Logistics - Part 1
Tola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 o môn học Tiếng Anh chuyên ngành Logistics với thời lượng đào tạo là 45 giờ thuộc chương trình dào tạo ngành/nghề Logistics trình độ dào tạo Cao đăngGiáo trình được Hội dồng thẩm định chất lượng giáo trinh cùa Trường Cao dăng Kỳ thuật Nguyen Trường Tộ lựa chọn và ban hành theo Quyết định số 160/QĐ-C Career Paths: Logistics - Part 1 ĐKTNTT, ngày 10 tháng 12 năm 2019 cùa Hiệu trưởng và Quyết định số 197/QĐ-CĐKTNTT, ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Hiệu trường.Nội dung giáo trình phù hCareer Paths: Logistics - Part 1
ợp với nội dung môn học trong chương trình dào lạo, dong thời mớ rộng kiến thức nhằm giúp người học có thổ tự mình nghiên cứu dưới sự hướng dần của giTola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 sOccupational manualanalyze, associate’s degree, bachelor's degree, consumer, coordinate, fast-paced, industry', logistician, supplier, supply chainDescribing job duties2Logistics Jobs 1Job advertisementanalyst, consultant, customer service manager, international logistics manager, inventory control Career Paths: Logistics - Part 1 manager, logistics engineer, logistics manager, logistics services salespersonTalking about experience3Logistics Jobs 2Employee profilelogistics softCareer Paths: Logistics - Part 1
ware manager, materials manager, production manager, purchasing manager, supply chain manager, systems support manager, transportation manager, vendorTola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 ight, government agency, industrial, manufacturing, merchandising, passenger, retailer, service institution, transportationDiscussing options5Basic MathChartadd, comes to, divided by, equals, hundred, is, less, minus, multiplied by, over, plus, subtract, timesTalking about measurements6MeasurementsM Career Paths: Logistics - Part 1 anual excerptconvert, cubic meter, foot, imperial system, inch, kilogram, kilometer, meter, metric system, mile, pound, ton. volume weightGiving a remCareer Paths: Logistics - Part 1
inder7Safety IssuesManual excerptaccident, electrocution, fall, fatality, first aid kit, injury, lockout/tagout, malfunction, personal protective equiTola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 on, friendly, inquiry, make it right, order, polite, return, satisfaction, updateMaking an apology9Supply ChainTextbook excerptdelivery, invoice, manufacture, order, plan, production, purchase, quantity, supply, transportRequesting more information10Supplier PlanningEmailconsumption, container, lead Career Paths: Logistics - Part 1 time, long run, lot size, replenishment, shipment, short run, transit time, transport modeClarifying information11Types of InventoryManual excerptconCareer Paths: Logistics - Part 1
signment, distribution inventory', finished goods, finished parts, inventory, MRO supplies, nonproduction, raw materials, service parts, spare parts, Tola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 st, material overhead cost, obsolescence, storage costDiscussing options13Third-Party LogisticsArticlecourier, customer adapter, customer developer, freight forwarder, non-asset based, on-demand transport, outsource, service developer, standard provider, subcontractor, third-party logistics provider Career Paths: Logistics - Part 1 (3PL)Expressing confidence14Inbound LogisticsManual excerptcheck out, distribute, facility, inbound logistics, inventory, plant, receive, receiving aCareer Paths: Logistics - Part 1
rea, staff, store, track downDescribing a process15Outbound LogisticsManual excerptauthorize, credit card, deliver, document, objective, order processTola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập cho Career Paths: Logistics - Part 1 ...4Unit 2 - Logistics Jobs 1 ............................................6Unit 3 - Logistics Jobs 2 ............................................8Tola fcMcoico ScKiterrtVirginia Evans Jenny Dooley Donald Buchannanr®* ■ J AL.KLỜI GIỚI TIIIỆƯGiáo trình này được lựa chọn dể giảng dạy và học tập choGọi ngay
Chat zalo
Facebook