Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài
Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài
UNIT 1 LOCAL ENVIRONMENT1. artisan/otn’zaen/ (n.):thợ làm nghê thủ công2. handicraft/’haendikro:ft/ (n.):sản phãm thủ công3. workshop/’W3:kfop/ (n.):x Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài xưởng, công xưởng4. attraction/a’traekjn/ (n.):điếm hấp dàn5. preserve/pn’z3:v/ (v.):bào tôn, gìn giừ6. authenticity/o:0en’tisati/ (n.):tính xác thực, chân thật7. cast/ko:st/ (v.):đúc (đông...)8. craft/kra:fư (n.):nghê thủ công9. craftsman/’kro:ftsman/ (n.):thợ làm đồ thủ công10. team-building/’ti:m Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài bildirj/ (n.):xây dựng đội ngũ, tinh thân đồng đội11. drumhead/dr.\mhed/ (n.):mặt trống12. embroider/im’biT)ida(r)/ (v.):thêu13. frame/freim/ (n.):khTừ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài
ung14. lacquerware/’laekawea(r)/ (n.):đô sơn mài15. layer/’leia(r)/ (n.):lớp (lá...)16. mould/moõld/ (v.):đố khuôn, tạo khuôn17. sculpture/’skAlptja(rUNIT 1 LOCAL ENVIRONMENT1. artisan/otn’zaen/ (n.):thợ làm nghê thủ công2. handicraft/’haendikro:ft/ (n.):sản phãm thủ công3. workshop/’W3:kfop/ (n.):x Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài n up/t3:n Ap/ (phr. V.):xuẩt hiện, đến22. set off/set of/ (phr. V.):khởi hành, bắt đâu chuyên đi23. close down/klaoz daan/ (phr. V.): đóng cửa, ngừng hoạt động24. pass down/pci:s daơn/ (phr. V.):truyền lại (cho thê hệ sau...)25. face up to/feis Ap tu/ (phr. V.):đối mặt, giải quyết26. turn down/t3:n Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài daon / (phr. V):từ chối27. set up/set Ap/ (phr. V.):thành lập, tạo dựng28. take over/teik ãovã/ (phr. V.):tiếp quàn, kê nhiệm, nối nghiệp29. live on/1Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài
1V on/ (phr. V.):sõng bâng, sống dựa vào30. treat/tri:t/ (V.):xử 1131. carve/ka:v/ (ví):chạm, khắc32. stage/steidỳ (n.):bước, giai đoạn33. artefact/’cUNIT 1 LOCAL ENVIRONMENT1. artisan/otn’zaen/ (n.):thợ làm nghê thủ công2. handicraft/’haendikro:ft/ (n.):sản phãm thủ công3. workshop/’W3:kfop/ (n.):x Từ vựng tiếng anh lớp 9 theo từng bài 37. charcoal/’t/o:kaõl/ (n.):chì, chì than (đẽ vè)UNIT 1 LOCAL ENVIRONMENT1. artisan/otn’zaen/ (n.):thợ làm nghê thủ công2. handicraft/’haendikro:ft/ (n.):sản phãm thủ công3. workshop/’W3:kfop/ (n.):xGọi ngay
Chat zalo
Facebook