KHO THƯ VIỆN 🔎

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         513 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

TÀI LIẺV BÕ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO (TEACHER’S FILE) TIẾNG ANH 10*KẼT NÕI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS*HAY NHẤTUNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN) /bredwma(r)/ (n)người trụ cột gia đình2chore /tjo:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3collaborate /tatabareit/ (v) cộng tác4consider /tan sidar/ (v) xem

xét, cân nhắc5contribute /tan'tribju:t/ (v)đóng góp6divorce/di'v3:rs/(v) ly dị7divide/divaid/ (v)chia, tách8benefit /’bent fit/ (n): lợi ích9breadwinn BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

er /bredwina(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình10chore /tjb:(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà11contribute /kạn'ưibju:t/ (v): đón

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

g góp12critical /■ kncikl/ (a): hay phê phán, chi trích; khó tính13enormous /i mxmos/ (a): to lớn. khổng lô14equally shared parenting /‘i:kwali - jea(

TÀI LIẺV BÕ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO (TEACHER’S FILE) TIẾNG ANH 10*KẼT NÕI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS*HAY NHẤTUNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN) chung sõng16(household) finances /'haõshaõld - fameens í (np): tài chính, tiền nong (cùa gia đình)17financial burden /fai neenfl - b3:dn/ (np): gánh

nặng vê tài chính, tiên bạc18gender convergence / dyenda(r) - tan'vBidjans/fnp): các giới tính trở nên có nhiêu điếm chung19grocery í'graosari/ (n): t BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

hực phãm và tạp hóa20heavy lifting / hevi ■ liítiq/ (np): mang vác nặng21homemaker/'haõmmeita(r)/(n): người nội trự22.iron /‘aian/ (v): là/ ủi (quân á

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

o)23.laundry /'b:ndri/ (n): quân áo, đô giặt là/ ủi24lay (the table for meals) /let/: dọn corm25nuclear family /nju:klid faemali/ (np): gia đình nhò c

TÀI LIẺV BÕ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO (TEACHER’S FILE) TIẾNG ANH 10*KẼT NÕI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS*HAY NHẤTUNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner

BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN) LE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)1. Cấu (rúc (Form)Affirmative (Kháng định)Negative (Phũ định)Interrogative (Nghi vấn)s + V (s/es) + (O).s + do/does + not + V (ba

re- inf) + (0).Do/ Does + s + V (bare-inf) + (0)?She does the housework every day.She doesn’t do the housework every day.Does she do the housework eve BÀI TẬP TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (GIÁO VIÊN)

ry day?

TÀI LIẺV BÕ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO (TEACHER’S FILE) TIẾNG ANH 10*KẼT NÕI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS*HAY NHẤTUNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner

TÀI LIẺV BÕ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO (TEACHER’S FILE) TIẾNG ANH 10*KẼT NÕI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS*HAY NHẤTUNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook