KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         72 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

unit 1.H0ME LIFE.I. VOCABULARY- (work on a) night shift:ca đèm- biology Zbai'Dledsi/f n ):sinh vật/ sinh học- biologist[bai'Dled3ist] (n ):nhà sinh vậ

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022 ật học- biological /,baia lodjikl/ (adj):thuộc vẽ sinh học- lab/laeb/ (n):phòng thí nghiệm-join hands: work togethercùng làm việc, chung sức, cùng nha

u- (be) willing to + VI:sẵn lòng làm việc gì- household chores:công việc nhà- do/ share/ run the household:làm, chia sẻ, trông nom gia đình- make sure Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

thatchắc chắn-rush(v)vội vàng-responsibility(n ): sự trách nhiệm-responsible for/ris'ponsebl/ (adj): có trách nhiệm-take the responsibility for+ v-in

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

g:nhận trách nhiệm-pressure/'prefe/ (n):sức ép, áp lực-(be) under pressure:dưới sức ép, áp lực-take out = remove:dời đi, bò, đổEx: My responsibility i

unit 1.H0ME LIFE.I. VOCABULARY- (work on a) night shift:ca đèm- biology Zbai'Dledsi/f n ):sinh vật/ sinh học- biologist[bai'Dled3ist] (n ):nhà sinh vậ

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022 e a hand = help someone: giúp ai đó-obedient (adj/e'bi:djent/) >< disobedient (adj): vâng lời- obedience[a'bi:djans] (n):sự vâng lời- obey /e'bei/( V)

:vâng lời, nghe lời-close - knit: (adj)quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ- supportive of/sa'pa:tiv/ (adj)hỗ trợ, giúp đờ- support/sa'pa:t/ (v)hỗ tr Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

ợ, giúp đờ- frankly/fraerjkli/ (adv):cởi mở, bộc trực, thầng thắn-frank /fraegk/ (a):thằng thắn- make a decisions make up one's mind quyết định-solve

Từ vựng ôn thi THPT quốc gia chuẩn 20212022

/salv/ (V):giãi quyết-solutioi1/( n ):sự giải quyết-secure/(adj):an toàn-security /si'kjueriti/ (n):sự an toàn- (be) crowded withđông đúc

unit 1.H0ME LIFE.I. VOCABULARY- (work on a) night shift:ca đèm- biology Zbai'Dledsi/f n ):sinh vật/ sinh học- biologist[bai'Dled3ist] (n ):nhà sinh vậ

unit 1.H0ME LIFE.I. VOCABULARY- (work on a) night shift:ca đèm- biology Zbai'Dledsi/f n ):sinh vật/ sinh học- biologist[bai'Dled3ist] (n ):nhà sinh vậ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook