Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
hELECTRONIC BANKING1 (NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG Tự ĐỘNG)TỪ VựNGIto retire - to stop working, leave one’s job because of age (vể hưu) technology - the use of Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 f scientific advances in practical ways (công nghệ học). device - a machine (thiết bị; máy móc).electronic funds transfer - the use of electronic devices to record money moved from ,,one account to another (chuyển ngân quỹ bằng hệ thống tự động).automatic teller machine - an electronic device that p Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 erforms simple bank operations such as deposits and withdrawals (máy trả tiền tự động).code number - a number that a bank customer uses to work the auTiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
tomatic teller (mà 8Ố).instant retrieval - immediate recovery of information (phục hồi nhanh)Social Security - a system of government pensions for rethELECTRONIC BANKING1 (NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG Tự ĐỘNG)TỪ VựNGIto retire - to stop working, leave one’s job because of age (vể hưu) technology - the use of Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 e place for future use (tàng trữ; bảo quản).mailing- sending through the postal system (gời di qua hệ thống ,ưu điện)to reduce - to lower, lessen, make less or fewer, make smaller (làm nhỏ đi;bớt đi).to itemize - to make a list of the items or details of something (liệt kê)1 nn0 CÂU HỎI1.How offend Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 is High Technology Growth Stocks published?2.What does High Technology Growth Stocks concentrate on?3.What is the range of sales in these high technolTiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
ogy companies?4.What are the mạjor sections in the publication?5.What does the master list in (8) show?6.What does each recommendation include?tJ7.WhahELECTRONIC BANKING1 (NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG Tự ĐỘNG)TỪ VựNGIto retire - to stop working, leave one’s job because of age (vể hưu) technology - the use of Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 cks9.What does it cost to try High Technology Growth Stocks for three months?10.Are you billed by mail for the subscription and back issuer.?microfilm - a film on which records are photographed ID reduces Banks use microfilm in check safekeeping.o clear - said of a check when it is collected and pai Tiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2 d (thanh toán; trả nợ).ỉheck-cleorlng process - there steps necessary for a check to clear (bước xừ lý việc thanh toán chì phiếu).It takes one week foTiếng anh trong tài chánh ngân hàng phần 2
r a check drawn on a local bank to clear.THựC HÀNH TỪ VựNGLựa chọn câu trả lời đúnghELECTRONIC BANKING1 (NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG Tự ĐỘNG)TỪ VựNGIto retire - to stop working, leave one’s job because of age (vể hưu) technology - the use ofhELECTRONIC BANKING1 (NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG Tự ĐỘNG)TỪ VựNGIto retire - to stop working, leave one’s job because of age (vể hưu) technology - the use ofGọi ngay
Chat zalo
Facebook