KHO THƯ VIỆN 🔎

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         379 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

TÀI LIÊU BÓ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO TIẾNG ANH 10- KẾT NÓI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS- HAY NHĂTUNIT 1: FAMILY LIFEV(XAB_ULARY_1breadwinner /’bredwma(r)/ (

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH) (n)người trụ cột gia đình2chore Ạfo:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3collaborate zkd'lcebareit/ (v) cộng tác4consider /kan sidar/ (v) xem xét, cân nhắc

5contribute/kan'tnbju:Ư (v) đóng góp6divorce/di vo:rs/(v) ly dị7divide/divaid/(v)chia, tách8benefit /‘benifit/ (n): lợi ích9breadwinner /’bredwma(r)/ BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

(n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình10chore /tjo:(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà11contribute /kan'tribju:Ư (v): đóng góp12critical /

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

'kritikl/ (a): hay phê phán, chì trích; khó tính13enormous /i'in:mas/ (a): to lớn. khống lồ14equally shared parenting /'ilkwali - fea(r)d - 'pearantiỊ

TÀI LIÊU BÓ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO TIẾNG ANH 10- KẾT NÓI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS- HAY NHĂTUNIT 1: FAMILY LIFEV(XAB_ULARY_1breadwinner /’bredwma(r)/ (

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH) usehold) finances /haơshaơld - famaens / (np): tài chính, tiên nong (của gia đình)17financial burden /fai'nsenjl - 'baidn/ (np): gánh nặng về tài chín

h, tiên bạc18-gender convergence / dsenda(r) - kan v3:d3ans/(np): các giới tính trở nên có nhiêu điếm chung19grocery /‘graosari/ (n): thực phẩm và tạp BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

hóa20heavy lifting / hevi liftii)/ (np): mang vác nặng21homemaker/ hat5mmeika(r)/(n): người nội trợ22.iron /'aian/ (v): là/ ùi (quân áo)23laundry /‘b

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

indri/ (n): quân áo, đô giặt là/ ủi24lay (the table for meals) /lei/: dọn corm25nuclear family /njurklid faemali/ (np): gia đình nhỏ chỉ gôm có bõ mẹ

TÀI LIÊU BÓ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO TIẾNG ANH 10- KẾT NÓI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS- HAY NHĂTUNIT 1: FAMILY LIFEV(XAB_ULARY_1breadwinner /’bredwma(r)/ (

BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH) ĐƠN)1. Cấu trúc (Form)Affirmative (Khắng định)Negative (Phil định)Interrogative (Nghi vấn)s + V (s/es) + (O).s + do/does + not + V (bare- inf) + (0).

Do/ Does + s + V (bare-inf) + (0)?She does the housework every day.She doesn’t do the housework every day.Does she do the housework every day? BÀI tập TIẾNG ANH lớp 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (học SINH)

TÀI LIÊU BÓ TRƠ BÁM SÁT VÀ NÂNG CAO TIẾNG ANH 10- KẾT NÓI TRI THỨC GLOBAL SUCCESS- HAY NHĂTUNIT 1: FAMILY LIFEV(XAB_ULARY_1breadwinner /’bredwma(r)/ (

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook