KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         145 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật ingsNâng hre vã thu nhápThước đo về khá nang và n inh độ (bọc vần) cố nrơng quan chạt chè với nhau. Ịàrn tăng khá năng là phán lán lợi tức đirợc ước t

inh do giáo dục trẽn thực tế cũng chính là lơi úrc do năng hrc3Ability to payKhã năng chi tiá4Ability to pay theoryLý thuyèt vè khá năng chi trãMột lý Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

thuyct vé cách đánh thúc theo đó gánh nặng VC time nen được phán bố theo khá năng chi trá; vả mót hê thống thuế kiểu luỹ tiền. tý' lê Iray luỳ thoái,

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

tuỳ thuộc váo thước đo được sứ dụng và độ dóc giá đinh cùa đò thi thoà dung biên ciia thu nlrập.5Abnormal profitsLơi nlmãn di thướngXem SUPER-NORMAL

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật m. mặc dù các điêu khoăn cùa hợp dòng lao động yêu càu người lao đông phai đi làm và hop đổng vần côn giã ui.8Absentee landlordĐịa chủ (chú bắt đọng s

án) cách biẽtNgười chu sớ him đát hoặc nhà sóng ớ một nơi xa bât động sán cùa mình, thu tiền thuê vã quán lý việc kinh doanh ciia minh thông qua trung Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

gian hay người đại diên9Absolute advantageLơi thê mvẽt đối.Xem Comparative Advantage.10Absolute cost advantageLợi thê nhở phi tổn niyẽt đổi.Một khải

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

niệm đẻ cãp tới những lợi thể cua cãc hăng đả tlúẽt lặp. vi thể cãc hàng náy có the duy tri chi phí trong binh thắp hon so VỚI các hãng mói nlrập ngản

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật phi cho tièu dùng (C) là một hàm sò cua thu nhập khá dung cùa cả nhản (Yd); c = c (Yd).12Absolute monopolyĐộc quyên tuvệt đòiXem Monopoly13Absolute pr

icesGiá tuyẽt đói.Giã đo băng tiến ngược với với giã tương đốĩ. Đó lã giã cùa các hàng hoã. dịch vụ được biéu diễn trực tièp dưới dạng sò lượng cua đơ Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

n vị tiên tệ Xem Pncc14Absolute scarcityKhan hiếm tuvêt đổi.Xem Scarcity15Absolute valueGiã tri tuyệt đói.Giá ui cùa mõt biến bo qua dấu cua nó.16Abso

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

rption approachPhương pháp háp thuPhương pháp phân tích tác động cùa sự phá giá hoặc giám tỷ giá hôi đoái cùa mót nước đối với cán cản thương mai.1“Ab

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật au hao gia tóc.Xem DEPRECIATION19Accelerating inflationLam phát gia tổc.Sự tăng vọt ty lê lam phát. Néu chinh piiu cổ giừ tý lẽ thắt nghiệp dưới mirc

tỹ lẽ thất nghiẽp tự nhiên thi vice đó sê dan tới lạm phát gia tóc20AcceleratorGia sôXem Accelerator principle21Accelerator coefficientHộ sò gia tốc.M Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

ột bội sò theo đó đáu nr mới sẽ tăng lèn kin có sự thay đòi vé sán lượng22Accelerator effectHiệu ứng gia tòc23Accelerator principleNguyên lý gia tócNg

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

uyên lý cho ràng mức đáu nr ròng phụ thuộc vào mức thay đối dự kién về san lương.24Acceptancechắp nhản thanh toán.Hành vi chắp nhãn mót hồi phiếu do c

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật c NGÁN HANG THƯƠNG MẠI có nu sợ tại London, với mục đích thu tiền hoa hồng ngân hãng này nhãn trá các hôi phiều. nghía lã chắp nhân thanh toán chúng k

hi đáo han.26Acccsion rateTý lẹ gia tăng lao đóngSo lượng những người thuê mới mõi tháng tinh theo tý- lệ phàn trẫm tòng só việc lảm do Bỏ lao dõng Mỳ Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

thống kẽ.Accesions taxThuế quá tang.Thuế đánh vào quã tang và tài sán thửa ké.28Access'space trade - off modelMõ lũiúi đánh đối không gian hay mò hìn

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

h ticpcân.Một mô hỉnh lỹ thuyết đươc sứ dung (chú yểu) trong plrãn tích địa điềm dãn cư ợ các vùng đó thi. giạ thích các hình thái vi tri do danh đói

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật Xem VALIDATED INFLATION30Accommodation transactionsCác giao dịch dicu tict.Trong CÁN CÁN THANH TOÁN, một loại giao dịch tư bán do CÁC cơ QUAN TIẾN TE

áp dung hoác điều lùnh đế lảm đối trọng lai tình trạng tín dung hoặc tình trạng nơ nân náy snứi nong các GLAO DỊCH TƯ ĐỊNHQmDuoogTbanC ong, conihttpi> Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

: fl?.co«vt*ilicudietitiK-iitt131AccountTài khoan.l.Một ghi chép giao dịch girta hai bẽn giao dịch có thể lá hai bộ phân cua mọt doanh nghrép vá lá yê

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

u tồ cơ bán trong tầt cã các hẽ thông giao dich kinh doanh 2.Các giai đoạn, thướng lá hai mãn. theo đó nám kinh doanh cua SỞ CHỬNG KHOÁN LONDON dược c

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật (tiuh tnroc).Thương mục nong tái khoán cũa một cõng ty được ghi như mót khoản nơ cua các dịch vụ dã SIÍ dụng nhưng chưa dược thanh toán.33Achieving S

ociety, the.Xã hội thành dạt.Dây lã liêu dể cua một cuốn sách do giáo sư David c. Mc. clelland cua trương đai hoe Harvard (Princeton. NJ. 1962) xuãt b Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

ân. trong đó õng đinh nghía khái niêm dõng cơ thánh đat đẽ đo ý nghi nrỡug mong vá mức độ cua các ỷ tường mới mà ông coi là nhân cách cần thiểl doi vó

Từ điển tiếng anh kinh tế kỹ thuật

i các CHU DOANH NGIHEP vá vi vây có ý nghía dõi với sự PILÃT TRIEN KINH TÉ.

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

IDTirNghtaGiài thích1Abatement costChi plú kiếm soát, chi phi chóng (Õ nhicm)Chi phi lãm giám sự khó chiu như ỏ nhiêm hay tác đường.2Ability and earni

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook