Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp)
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp)
ENGLISH FOR SPECIFIC IN .MECHANICSUỶ BAN NHÂN DÂN TINH HAI PHÒNG TRƯỜNG CĐCN HẢI PHÒNGGIÁO TRÌNHTên môn học: Tiếng Anh chuyên ngànhHài PhòngPage 1ENGL Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp) LISH FOR SPECIFIC IN MECHANICSUnit 1: NAMES OF MECHANIC AL TOOLSI. VOCABULARY (Including Images)Ladder: Cái thangScrewdriver: cái lua vílCross-head Screwdriver: Tuôc no VÍL 4 cạnhHammer: cái BúaMicrometer Caliper/ Micrometer: PanmeHand drill:Máy khoan quay layElectric drill:Máy khoan diện cẩm tayPag Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp) e 3ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICSSpanner: Cờ lêSetsquare: Thước ê keBolt: Bu lôngA set of spanners: Bộ cờ lêFile: Cái dũaCoinpass: CompaAdjustableGiáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành Điện tử công nghiệp)
Spanner: MÓ letNut: Đai ốcSteel Cable: Cáp thépA pair of pliers: cái kìm Cullers: Kim bamChisel: Cái dụcHand Grinder: Máy mài tayChain hoist: Pa Lăng ENGLISH FOR SPECIFIC IN .MECHANICSUỶ BAN NHÂN DÂN TINH HAI PHÒNG TRƯỜNG CĐCN HẢI PHÒNGGIÁO TRÌNHTên môn học: Tiếng Anh chuyên ngànhHài PhòngPage 1ENGLENGLISH FOR SPECIFIC IN .MECHANICSUỶ BAN NHÂN DÂN TINH HAI PHÒNG TRƯỜNG CĐCN HẢI PHÒNGGIÁO TRÌNHTên môn học: Tiếng Anh chuyên ngànhHài PhòngPage 1ENGLGọi ngay
Chat zalo
Facebook