KHO THƯ VIỆN 🔎

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         69 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing s 1 freight containers- Handling and securingLời nói dầuTCVN 7621: 2007 hoần toân tương đương ISO 3874 :1997 vâ các bản sửa đổi bổ sung năm 2002 vâ 20

05.TCVN 7621: 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuán TCVN/TC 104 Cõng le nơ vận chuyển biẻn soạn. Tổng cục Tiêu chuán Đo lương Chẫl lượng đề nghị. Bộ Khoa họ CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

c vâ Công nghệ công bỗ.CÕNG TE Nơ VẬN CHUYÊN LOẠT 1 - NÃNG CHUYÊN VÀ CỘT CHẶTSeries 1 freight containers- Handling and securing1Phạm vi áp dụngTiêu ch

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

uặn nãy quy định phương pháp nâng - vận chuyên vã cõt chặt câc cõng te nơ vặn chuyên loạt 1 được láp đật và thử nghiệm tuân theo các án phám mới nhát

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing thế không cố cùng một khả năng như các công te nơ thuộc phạm VI âp dụng của tiêu chuán nây.Tiêu chuẩn nầy xàc đinh các nguyên tác cơ bản vâ các quy ư

ình đế bảo đảm sụ thao tác vận hành an toân của các công te nơ trong tât cả các phương thức vận tài trên mặt đát.Câc phương pháp nâng - vận chuyển và CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

cột chật được quy đinh cho cả các công te nơ' được chăt tài vâ cắc công te nơ rồng Càc Phụ lục từ A đẽn D tạo thành phàn qui đinh cúa tiêu chuán nay.

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

Phụ lục E chi dùng đế tham khảo.2Tài liệu viện dẵnTCVN 7552-1: 2005 (ISO 1496-1.1990). công le no' vận chuyển loạt 1 - Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing sỗ định múc.TCVN 7554.2005 (ISO 1161), công te nơ vận chuyến loạt 1 - Bộ phận định vị ở góc - Đặc tính kỹ thuật. TCVN 7555 : 2005 (ISO 830 :1999 Công

té nơ vận chuyến - Từ vụng’.TCVN 7623.2007 (TCVN 7623 :1995) công le no' vận chuyển - Mâ hóa. nhận dạng vầ ghi nhăn.ISO 1496-2 :1998, Series 1 freigh CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

t containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers (Công te nơ vặn chuyên loạt 1 - Đặc tính kỹ thuật vâ thử nghiệm • Phàn 2: Công l

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

e no nhiệt)ISO 1496-3:1995, Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry b

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing ISO 1496-4:1991. Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 4: Non-pressurized containers for dry bulk (Công te nơ vận chuyên loạt

1 - Đặc tính kỹ thuật vâ thử nghiệm - Phàn 4: Công le nơ không chịu âp lục chở háng ròi khô).ISO 1496-5:1991. Series 1 freight containers - specifica CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

tion and testing - Part 5: Platform and platform-based containers (Công te no' vận chuyến loạt 1 - Đậc tính kỹ thuật vầ thủ nghiệm ■ Phân 5: Công le n

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

ơ sân vầ công le nơ kiểu sân.3Định nghĩaTiêu chuần nầy áp dụng các thuật ngũ' vá đinh nghĩa trong TCVN 7555 vầ các thuật ngũ định nghĩa sau.1 Đã xuãt

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing g te nơ ở trạng thái chi có bi.3.2.Công te nơ được chàt tài (loaded container)Công te nơ ờ trạng thãi khác với trang thái chì có bi.3.3.Độ lệch tàm cù

a trọng tâm (eccentricity of the centre of gravity)Đô chênh lệch trong mặt phấng ngang theo chiẽu dọc vã/hoặc ngang giữa trong tâm cùa cõng te nobat k CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

ỳ (rỏng hoăc đươc chát tài. co hốăc không có câc phu túng vã thiẽt bi) vã tam Hình hoc cùa các dưỡng chéo nối câc tãm cùa bõ phận định vị ờ góc. phia

CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing

dưới (dãy)3.4.Trọng tâm di động (mobile centre of gravity)

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

Công ty luật Minh KhuêwwwJuatmjnhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 7621 : 2007ISO 3874 : 1997CÔNG TE Nơ VẬN CHUYẾN LOẠT 1 - NẮNG CHUYẾN VẢ CÔT CHẶTSeries

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook