Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên
Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên
Đô án nên móngGVHD: TS. Trân ChươngLớp đấtĐộ sâu (m) 0 4-2.2Dung trọng tự nhiên (kN/m3) 18.7Dung ưọng đây nối (kN/m3)Lực dính (kPa) 1.3Góc ma sát (°)Đ Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên Độ ãmModule biên dạng Eo (kPa)w (%)Wnh (%)wd (%)120°30’17.1Cát mịn chặt vừa555022.2 4- 6.918.591510°30’24.229.416.9519036.9 4- 1319.210.2323°30’23.5Cát mịn chặt vừa50004ằ 13199.7026°30’20Cát bột chặt vừa8011Phân Ị: Tọng hợp chí tịệụ cự lý củạ hộ chậtOmSVTH: BÚI THAI TRUNGMSSV: 813013703Dô án nên món Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên gGVHD: TS. Trân Chương• Lớp đất 2:J Giới hạn nhão:J Giới hạn dèo:Vậy lórp đất 1 là đất á sét.J Độ âm tự nhiên:. Vậy đât ở trạng thái dẻo nhão.Vậy lớpDo an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên
đất 2 là dãt á sét ờ trạng thái dèo nhão .Phán II: Thiết kế móng đơnI.Sơ đô móng đơn và sõ liệu:N (kN)Mx (kNm)My (kNm)Hx (kN)Hy (kN)Tính toán670073530Đô án nên móngGVHD: TS. Trân ChươngLớp đấtĐộ sâu (m) 0 4-2.2Dung trọng tự nhiên (kN/m3) 18.7Dung ưọng đây nối (kN/m3)Lực dính (kPa) 1.3Góc ma sát (°)Đ Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên Mpa.•Thép CI có cường độ chịu kéo dọc R, = 225 Mpa.•Hệ SỐ vượt (ài cùa cài trọng n = 1.15•Dung trọng trung bình cùa đất và bê tông Ytb = 22 kN/nrIII.Chọn chiều sâu đặt móng:Chọn sơ bộ bê rộng móng .SVTH: BÙI THAI TRUNG Do an nen mong Chọn độ sâu đặt móng tính từ mặt đất tự nhiên Đô án nên móngGVHD: TS. Trân ChươngLớp đấtĐộ sâu (m) 0 4-2.2Dung trọng tự nhiên (kN/m3) 18.7Dung ưọng đây nối (kN/m3)Lực dính (kPa) 1.3Góc ma sát (°)ĐGọi ngay
Chat zalo
Facebook