Từ vựng paraphrase IELTS
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ vựng paraphrase IELTS
Từ vựng paraphrase IELTS
Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT Từ vựng paraphrase IELTS fun, learning Is PAINFUL.I.Từ điển tù đồng nghĩa (Thesaurus)1.In the past/formerly/previously2.follow/pursue3.nowadays/these days/ln modern days4.stability/certainty5.allowed/permitted/enabled6.prevalent/common/well-known/on-going7.worker/staff/employee8.believe/think9.changed/altered/revolunized10 Từ vựng paraphrase IELTS .alternative energies/renewables11.teachers/educators/instructors12.comment/feedback/revlew (n)13.Improve/enhance/lnnovate/amend14.demand/need/desire1Từ vựng paraphrase IELTS
5.citizen/civilian/individual/denizen/resident/inhabitant16.doctor/cllniclan/physician17.vegetarian/vegan18.then/afterward19.nowadays/these days/in moĐáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT Từ vựng paraphrase IELTS reer/work/job/occupa tion/profession/voca tion26.governments/authorities/legal bodies/states/cabinets27.Families/household/residences28.immediately/right/instantly: ngay lập tức29.Reproduction/conception a chíld/giving birth/parenthood30.Reproduce/conceive a child/glve birth31.Measure/Method/Solutio Từ vựng paraphrase IELTS n/Way/Policy (nếu về chính phủ)32.Experience (chung)Zenjoy (trài nghiệp thú vị)/suffer (trài nghiệm ko thú vỊ)33.Difficulty/issue/problem/burden/liablTừ vựng paraphrase IELTS
lity/constraintĐáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOTGọi ngay
Chat zalo
Facebook