KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng paraphrase IELTS

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         44 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng paraphrase IELTS

Từ vựng paraphrase IELTS

Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT

Từ vựng paraphrase IELTS fun, learning Is PAINFUL.I.Từ điển tù đồng nghĩa (Thesaurus)1.In the past/formerly/previously2.follow/pursue3.nowadays/these days/ln modern days4.sta

bility/certainty5.allowed/permitted/enabled6.prevalent/common/well-known/on-going7.worker/staff/employee8.believe/think9.changed/altered/revolunized10 Từ vựng paraphrase IELTS

.alternative energies/renewables11.teachers/educators/instructors12.comment/feedback/revlew (n)13.Improve/enhance/lnnovate/amend14.demand/need/desire1

Từ vựng paraphrase IELTS

5.citizen/civilian/individual/denizen/resident/inhabitant16.doctor/cllniclan/physician17.vegetarian/vegan18.then/afterward19.nowadays/these days/in mo

Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT

Từ vựng paraphrase IELTS reer/work/job/occupa tion/profession/voca tion26.governments/authorities/legal bodies/states/cabinets27.Families/household/residences28.immediately/ri

ght/instantly: ngay lập tức29.Reproduction/conception a chíld/giving birth/parenthood30.Reproduce/conceive a child/glve birth31.Measure/Method/Solutio Từ vựng paraphrase IELTS

n/Way/Policy (nếu về chính phủ)32.Experience (chung)Zenjoy (trài nghiệp thú vị)/suffer (trài nghiệm ko thú vỊ)33.Difficulty/issue/problem/burden/liabl

Từ vựng paraphrase IELTS

lity/constraint

Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT

Đáp án Phần Dịch và Từ điến Từ Đồng Nghĩa* Rất mong các bạn sẽ bó thời gian ra đế hoàn thiện từ điển từ đồng nghĩa của mình.Remember, learning is NOT

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook