KHO THƯ VIỆN 🔎

Bi ging vo ATM

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         53 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bi ging vo ATM

Bi ging vo ATM

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Bi ging vo ATM vp m/Eĩ phVưtg cria ngéi so dòngLởp con tao vá tháo tí báo is.ư)■ - • ■ Lcp tương thích ATM (AAL) • Lớỹcon kệi tụỊCS)Lớp ATMLớf con kội tụ truyén dấn

ỊTC) ............-------Lớp V*. lý L-áy con duơnỊ trưyỂn vậtlỷ (PMịHxnh 3.19: M« hxnh tham chiõu giao thoc B-ISDN (8ISDN-PRM)• M/Et ph‘/tng quVn lý: Bi ging vo ATM

Bao gẳm hai choc n"ng chÝnh Ip choc n ng chÝnh quììn lý m/Et phUng (Plane Management) vp choc n ng quìn lý lip (Layer Management). nhiOm vô cha nã Ip

Bi ging vo ATM

t>0 sù phềi híp Ipm vióc gi+a nh+ng mZEt phVing kh.c nhau.• M/Et ph2/íng ngéì sõ dóng: Nhiõm vô cha m/Et ph’/mg npy Ịp ®Ố truyón th«ng tin cha ngẽi sõ

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Bi ging vo ATM ZEt phvíng npy.. CLNS: SỐ lẠu thing lỂn kỀt.• CONS: Sỗ Ị#uhướră liínkết • M/Et ph¥*ng

iõn c,c choc n’ ng ®iÒu khión ?'ẽng nèi (Connection control) vp cuéc gãi (Call control) Chóng thùc hiõn c,c choc n*ng b,0 hiõu cà lian quan tíi viõc t Bi ging vo ATM

hiOt lEp, gi,m s,t vp gi*li phàng ®ẽng nèi hoAic cuéc gãi.3.6.1.3CỀu tróc choc n ng ciìa ATMCỀu tróc tham chiõu choc n ng cna ATM ch0 ra c.c choc n "n

Bi ging vo ATM

g cha mẹi líp cỏ thố trôn m« hxnh BISDN-PRM. B«lng 3.4 trxnh bpy c.c choc n ng ®â.BHng 3.4: Choc n ng c.c líp cha B-ISDN1Qu*ln lý lipC.c lip cao h-,nL

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Bi ging vo ATM yer • Protocol Data Unit). •Kióm tra sù kh«i phõc chÝnh x,c c,c CS-PDU •Ph,t hiõn sù mẼt c,c to bpo cha CS-PDU. •Cung cẾp mét vpi choc n ng ALL trong

phQn ti°u ®Ó CS-PDU. •§ĨÓU khión luâng, gõi c,c th«ng ®iÕp tri' lèi ho/Ec yau cQu truyón Pi c,c to bpo lộ.Lip con t‘o vp thzo to bpo (SAR -Segmentatio Bi ging vo ATM

n And Reassembly)•T’o c,c to bpo tõ CS-PDU, kh«i phõc c,c CS-PDU tô to bpo. •T:o ra trêng kióu ®0:n nh BOM, COM, EOM, 5SM •Kióm tra m d vBng CRC trong

Bi ging vo ATM

tréng d-ỉ- liồu cha tO bpo. •T:o ra hai byte ti8u ®Ò vp hai byte cuéi cha SAR-PDU.•§ĨÓU khión luâng chÝnh. •T:o ra ho^Ec ph€>n t,ch phQn tisu ®Ó cha

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Bi ging vo ATM rèng (idle cell). •T:o vp kióm tra m HEC. •NhẼn dlng giíi hln cha to bpo.Lip vEt lýdEn (TC • Transmission Convergence)•BiOn ®aei díỉng to bpo thpnh c,

c khung phĩ hỉp víi hõ thèng truyòn dÉn •Ph,t/kh«i phõc c,c khung truyòn dÉn.Lip con ®ẻng truy On vẺt lý (PM - Physical Medium)• §âng bé bit.• Thu. ph Bi ging vo ATM

.t sẽ hõu.2AU: §->n vP ®IỒU khiôn (Administrative Unit).C: ContainerPOH Tréng ti°u d-ỉ- liồu (Path Overhead).PTR: Con trá (Pointer).SOH: Trèng tlôu ẼÒ

Bi ging vo ATM

khung (Section Overhead). STM-1 Khung ?'áng bé cẼp 1 (Synchronous Transport Modul 1).VC-4: Container To 4.(Hxnh 3 22a)4►

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Bpi giUng VÒ ATMPhCn 1: Nguy*n lý ATM3.6.1.2M« hxnh tham chiõu giao thoc cha m'ng B-ISDNm/Et ph'/sng quin lý, m/Et ph‘/ang <$ÌÒU khĩón (hay b,0 hiõu)

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook