KHO THƯ VIỆN 🔎

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         50 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary tương đương với ISO 5593 :1997 vã Amendment 1: 2007.TCVN 8288 : 2009 do Ban kỹ thuật tiẽu chuán quõc gia TCVN/TC 4 ó lăn, 6 dỡ biên soan. Tống cục Tiê

u chuán Đo lường Chat lương đẽ nghị, Bõ Khoa học vã Cõng nghê cõng bõ.Ó LÃN - Từ VỰNGRolling bearings - VocabularyPhạm vi áp dụngTièu chuần nầy xâc lậ Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

p từ vụng của các thuật ngữ vâ đinh nghĩa của chúng được sử dụng trong lĩnh vục ố lăn vã cong nghê ố lăn.Nguyên tắc và quy định xây dựng từ vựngCâu tr

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

úc cùa từ vựngTừ Vựng bao gồm:a)Các thuật ngữ cùng với các định nghĩa cùa chúng theo thứ tụ có hệ thống,b)Hình vẻ cùng VỚI các chi số phân loại cùa cấ

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary ãc thuật ngữ vã đinh nghĩa được phân ra theo nhõm vá phân nhóm vã được sáp xẽp theo thứ tự cô hệ thõng.Mồi nhõm đươc gán cho một sô theo thứ tự gõm ha

i chữ sô bất đâu bằng 01 dũng cho cãc ó trụcMồi nhõm đươc phân thành các phân nhõm, mỗi phân nhôm được gán cho mõt sô theo thữ tư gôm bõn chữ sõ. hai Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

chữ sõ đâu tiên lã sõ theo thứ tự cùa nhõmMồi đẽ mục (sàn phám) được gân cho mõt chì sô phản loại gõm sáu chữ sõ. bôn chừ sõ đâu tiên là sõ theo thứ t

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

ự cùa phân nhõm.Càu trúc cùa đê mục (sàn phẵm)Mồi đẽ mục (sàn phấm) chứa dưng mõt chì sô phản loại, thuật ngữ vã đoạn văn bàn đinh nghĩa. Một đê mục c

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary õt số đẽ mục thuật ngừ đươc kẽm theo lời ghi chú in bâng kiéu chữ bình thướng vã đặt trong ngoăc nhon. < >. dùng đế chì ra hướng sừ dung thuãt ngừ hoặ

c lĩnh vực ãp dung đăc biẽt cùa thuãt ngữ đã đươc đinh nghĩa.Sừ dụng ngoặc vuông [ ]Khi nhiêu thuật ngữ có liên quan chặt chẽ vỡi nhau cô thé đươc đĩn Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

h nghĩa bời cúng các đoan văn bàn. trữ một ít từ khác nhau thi các thuật ngữ vã định nghĩa của chủng đươc tãp hỡp lại thánh nhõm trong một đẽ mục duy

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

nhát Các tữ được thay the cho các tữ đứng trước chúng đé thu đươc cãc đinh nghĩa khác nhau đươc đăt trong ngoăc vuông, nghĩa lã [ ] theo cùng một thữ

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary oa.Mồi mõt hình vẽ cho các chì sõ phân loại cùa các thuật ngữ cõ liên quan. Hĩnh vè thường chì biếu thị một vi du trong nhiêu dạng hiên có cùa mõt ố l

ăn hoăc mot bõ phân cùa ó lăn. Trong hàu hẽt các trường hợp. Hĩnh vẽ đươc đơn giàn hóa và bò đi cãc chi tiét không cân thiẽtCâu trúc cùa mục lục theo Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

chữ cáiMục lục theo bảng chữ cái bao gồm tẫt cả các thuật ngữ. Các thuật ngữ có---------------ythò' tự chữ cái bởĩ thứ tụ tụ nhiên của từ và cảc tù’ c

Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary

hu chốt của các thuật ngữ.Mục lục theo bảng chữ cái liên quan đẽn chì số phân loại của đè mục.01. Ó trục

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

TIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8288:2009ISO 5593:1997WITH AMENDMENT 1:2007Ỏ LẪN ■ Tử VỰNGRolling bearings ■ VocabularyLời nói đâuTCVN 8288 : 2009 hoãn toàn t

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook