PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
Công ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - - YÊU CÀU VÁ PHUONG PHAP THỬ TRONGPHÊ DUYÊT KIẾURoad vehicles - Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system - Requirements and test methods in type approvalLời nói đâuTCVN 7466’2005 đươc biên soan ưẽn cơ sờ Quy định ECE 67-00/S2, Phàn I vã cãc bàn PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - sửa đói bó sung Corrigendum 1. Corrigendum 2. Amendment 1. Amendment 2.TCVN 7466’2005 do Ban kỹ thuật tiêu chuán TCVN/TC22 Phuong tiện giao thõng dưỡnPHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
g bõ vã Cục Đăng kiếm Việt Nam biên soan. Tống cục Tiêu chuẩn Đo lưỡng Chãt lượng đẽ nghị, Bõ khoa hoc vã Công nghệ ban hãnh.PHUONG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯCông ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system ■ Requirements and test methods in type approval1Phạm vl áp dụngTiêu chuán nãy quy đinh yêu câu vã phương pháp thừ dõi vỡi bô phận cùa hẽ thõng nhiên liệu khi dău mỏ hoá lỏng dùng cho xe CO' giới (sau đâ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - y gọi tát là bộ phận LPG) trong phê duyệt kiểu.2Tài liệu viện dẫnTCVN 7294-1:2003 (ISO 2768.1-1989) Dung sai chung - Phăn 1’ Dung sai cùa cãc kich thưPHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
ớc dãi vã kích thước gõc không có chì dẫn dung sai riêngISO 37-1994 Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain propeCông ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - in liquid chemicals (Chãt dèo - Phương pháp thử đé xãc định ành hường cùa việc ngâm trong hoá Chat lòng)ISO 188-1998 Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests (Cao su lưu hoã hoặc dèo nóng - Thừ lão hoã nhanh vã khà năng chiu nhiệt)ISO 527.2-1993 Plastics - D PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - etermination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (Chát dèo - Xãc định đăc tinh kéo - Điêu kiện thừ dõiPHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
với nhưa đúc vã ép đùn)ISO 1307-1992 Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerCông ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - tics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (õng cao su vã õng nhựa vã bô phận lấp ráp õng - Thừ thuỷ tỉnh)ISO 1431.1-1989 Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: static strain test (Cao su lưu hoã hoăc dèo nóng - Khà năng chịu crấcking cùa ỏzỏn - Phàn 1 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - : Thử độ bẽn tĩnh)ISO 1436.1-2001 Rubber hoses and hose assemblies - Wire-braid-reinforced hydraulic types -Specification ■ Part 1: Oil-based fluid apPHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
plications (ống cao su vầ bộ phận láp râp ống - Kiêu ống thuỳ lực được gia cuờng bàng sợi thép - Yêu câu ■ Phàn 1: Sử dụng trong mồi Ưườrig chắt lỏng Công ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - 1973 Radiography of welds and viewing conditions for films • Utilization of recommended patterns of image quality indicators (l.Q.I.) (Chụp ảnh bức xạ các mõi hân vâ các đièu kiện xem xét trên phim chụp - Sư dụng các dụng cụ mẳù thi thị chát luợng hình ảnh)ISO 4080-1991 Rubber and plastics hoses and PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - hose assemblies • Determination of permeability to gas (ống cao su vầ ống nhựa vâ bộ phận láp ráp ống - Xác định tinh thăm khí)LUẬT Sư Tư VÃN PHÁP LUPHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
ẬT 24/7 GỌI 1900 6162Công ty luật Minh KhuêISO 4672-1997 Rubber and plastics hoses ■ Sub-ambient temperature flexibility tests (ỗng cao su vâ ống nhựaCông ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - -1988 Copper alloys - Ammonia test for stress corrosion resistance (Hợp kim đồng - Thử amoniac đối với khả năng chịu ản mòn do ứng suăt)ISO 7438-2000 Metallic materials ■ Bend test (Vật liệu kim loại - Thử uốn)ISO 7799-2000 Metallic materials - Sheet and sưip 3 mm thick or less • Reverse bend test ( PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - Vật liệu kim loại - Thép tãm và thép băng cố chièu dầy không lớn hơn 3 mm - Thử uốn qua lại)ISO 9227-1990 Corrosion tests in artificial atmospheres •PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI -
Salt spray tests (Thử ăn mòn trong môi trưùng nhân tạo • Phép thù phun muối)ISO 17636-2003 Non-destructive testing of welds - Radiographic testing of Công ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - - Part 2: Tests - Test Kb. Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution) (Thử môi trưởng • Phàn 2: Phuong pháp thử - Thừ Kb. Thừ phun muỗi theo chu trinh (dung dịch Naòì))IEC 60529 Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) (Căp bảo vệ cùa vỏ bọc (mã IP)) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE CƠ GIỚI - Công ty luật Minh KhuêTCVN 7466: 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CŨA HỆ THÕNG NHIÊN LIỆỤ KH1 DẦU MỎ HOÁ LỎNG (LPG) DÙNG CHO XE cơ GIỜI -Gọi ngay
Chat zalo
Facebook